Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
ngày tháng


[ngày tháng]
date
Một bức thư không có ghi ngày tháng
A dateless later; an undated letter
Sự nhầm lẫn vỠngày tháng
Mistake in the date
years; time
Ngày tháng trôi đi rất nhanh
Time flies



date; time


Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.